Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 19/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2333,20

0,21%

0,53%

-3,85%

20,50%

Bạc

USD/ounce

29,549

0,07%

0,08%

-6,97%

27,50%

Đồng

USD/Lbs

4,5490

1,30%

-0,42%

-10,46%

16,93%

Thép

CNY/Tấn

3484,00

0,78%

2,38%

-2,00%

-7,78%

Quặng sắt

USD/Tấn

107,11

0,06%

0,79%

-8,64%

-5,28%

Lithium

CNY/Tấn

96500

-1,03%

-3,98%

-8,53%

-69,12%

Bạch kim

USD/ounce

985,60

0,76%

2,89%

-6,92%

2,41%

Titan

USD/KG

50,50

0,00%

0,00%

-0,98%

2,04%

Thép cuộn

USD/Tấn

725,04

-0,95%

-1,09%

-6,81%

-20,41%

Bitumen

CNY/Tấn

3550,00

-0,11%

3,08%

-4,05%

-6,43%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

-2,44%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2234,50

1,92%

2,90%

-4,46%

1,22%

Nhôm

USD/Tấn

2515,50

1,17%

-2,31%

-4,33%

12,83%

Thiếc

USD/Tấn

32144

-0,01%

0,45%

-6,74%

19,49%

Kẽm

USD/Tấn

2872,50

1,22%

-0,74%

-7,76%

21,74%

Nickel

USD/Tấn

17406

0,65%

-3,51%

-19,38%

-20,50%

Molybdenum

USD/Kg

497,50

0,00%

-0,50%

-0,50%

-0,97%

Palladium

USD/ounce

892,50

1,31%

0,34%

-13,39%

-35,33%

Rhodium

USD/ounce

4575

0,00%

0,00%

-3,17%

-25,00%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics