Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,16

-0,18

-0,24%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,80

-0,25

-0,30%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,06

-0,01

-0,72%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

241,98

+0,42

+0,17%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

279,05

-0,14

-0,05%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

82,74

82,86

82,65

82,79

83,05

May'23

82,47

82,57

82,39

82,46

82,77

Jun'23

81,88

81,88

81,88

81,88

82,17

Jul'23

82,14

82,14

81,61

81,90

81,77

Aug'23

81,41

81,50

81,25

81,50

81,36

Sep'23

82,07

82,09

80,73

81,09

80,95

Oct'23

80,67

80,67

80,67

80,67

80,53

Nov'23

80,27

80,27

80,27

80,27

80,13

Dec'23

79,89

80,61

79,50

79,87

79,74

Jan'24

79,46

79,46

79,46

79,46

79,34

Feb'24

79,05

79,05

79,05

79,05

78,92

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

76,53

77,51

75,69

76,16

76,34

Apr'23

76,11

76,26

75,97

75,99

76,36

May'23

76,29

76,42

76,17

76,18

76,53

Jun'23

76,33

76,44

76,25

76,30

76,56

Jul'23

76,21

76,29

76,16

76,18

76,40

Aug'23

76,60

77,35

75,71

76,10

76,22

Sep'23

75,61

75,61

75,61

75,61

75,73

Oct'23

76,06

76,48

74,95

75,32

75,38

Nov'23

74,72

74,72

74,72

74,72

74,92

Dec'23

74,34

74,38

74,27

74,27

74,52

Jan'24

75,20

75,22

73,75

74,10

74,14

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,7940

2,7979

2,7905

2,7910

2,7919

Apr'23

2,7728

2,7758

2,7686

2,7701

2,7736

May'23

2,7314

2,7322

2,7269

2,7288

2,7344

Jun'23

2,6752

2,7161

2,6379

2,7009

2,6586

Jul'23

2,6877

2,6980

2,6294

2,6819

2,6480

Aug'23

2,6825

2,6828

2,6245

2,6715

2,6439

Sep'23

2,6519

2,6811

2,6243

2,6692

2,6445

Oct'23

2,6510

2,6847

2,6238

2,6658

2,6435

Nov'23

2,6711

2,6790

2,6215

2,6602

2,6396

Dec'23

2,6388

2,6708

2,6081

2,6509

2,6315

Jan'24

2,6591

2,6591

2,6200

2,6431

2,6248

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,066

2,075

2,048

2,055

2,073

Apr'23

2,188

2,197

2,171

2,180

2,177

May'23

2,330

2,335

2,317

2,325

2,316

Jun'23

2,536

2,536

2,510

2,524

2,513

Jul'23

2,722

2,724

2,710

2,719

2,711

Aug'23

2,773

2,773

2,752

2,762

2,761

Sep'23

2,741

2,744

2,720

2,739

2,735

Oct'23

2,817

2,828

2,800

2,814

2,814

Nov'23

3,253

3,253

3,240

3,250

3,264

Dec'23

3,813

3,832

3,651

3,663

3,826

Jan'24

3,855

3,855

3,853

3,853

3,881

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,4157

2,4249

2,4157

2,4219

2,4156

Apr'23

2,6286

2,6321

2,6255

2,6261

2,6233

May'23

2,6199

2,6202

2,6182

2,6182

2,6145

Jun'23

2,5852

2,5853

2,5843

2,5847

2,5808

Jul'23

2,5492

2,5787

2,5277

2,5431

2,5455

Aug'23

2,5139

2,5356

2,4843

2,5011

2,5054

Sep'23

2,4567

2,4813

2,4347

2,4508

2,4567

Oct'23

2,3013

2,3089

2,2756

2,2933

2,2986

Nov'23

2,2523

2,2590

2,2416

2,2420

2,2481

Dec'23

2,2336

2,2336

2,1965

2,2051

2,2116

Jan'24

2,2008

2,2039

2,1883

2,1892

2,1959

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts