Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

322,35

+1,20

+0,37%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.711,00

+5,20

+0,30%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,31

+0,09

+0,47%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

847,51

+1,08

+0,13%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.910,32

+6,73

+0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,2690

3,2775

3,1870

3,2105

3,3255

Aug'22

3,2100

3,2100

3,2100

3,2100

3,2130

Sep'22

3,2285

3,2395

3,2000

3,2200

3,2115

Oct'22

3,2830

3,2830

3,1875

3,2130

3,3240

Nov'22

3,2065

3,2250

3,1830

3,2135

3,3245

Dec'22

3,2335

3,2365

3,2065

3,2220

3,2125

Jan'23

3,2260

3,2365

3,2140

3,2150

3,3260

Feb'23

3,2250

3,2250

3,2185

3,2185

3,3290

Mar'23

3,2375

3,2375

3,2375

3,2375

3,2130

Apr'23

3,2240

3,2240

3,2135

3,2135

3,3285

May'23

3,2780

3,2780

3,1940

3,2120

3,3285

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1710,3

1710,5

1704,5

1704,5

1734,2

Aug'22

1708,2

1711,5

1707,1

1711,0

1705,8

Sep'22

1712,7

1714,0

1712,7

1713,8

1709,9

Oct'22

1716,6

1720,0

1716,2

1720,0

1714,5

Dec'22

1728,0

1730,7

1727,2

1730,7

1725,4

Feb'23

1766,2

1766,2

1728,4

1737,5

1767,0

Apr'23

1757,4

1757,4

1741,6

1749,9

1779,2

Jun'23

1788,7

1788,7

1757,4

1761,7

1790,7

Aug'23

1783,0

1783,0

1770,7

1772,6

1801,6

Oct'23

1783,0

1783,0

1783,0

1783,0

1812,0

Dec'23

1800,8

1800,8

1786,7

1793,1

1822,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1892,70

1892,70

1892,70

1892,70

1966,00

Aug'22

1897,30

1897,30

1897,30

1897,30

1970,60

Sep'22

1895,50

1904,00

1894,50

1897,50

1898,10

Dec'22

1900,00

1917,50

1883,00

1908,50

1980,90

Mar'23

1913,10

1913,10

1913,10

1913,10

1985,50

Jun'23

1915,10

1915,10

1915,10

1915,10

1987,50

Sep'23

1917,10

1917,10

1917,10

1917,10

1989,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

830,6

830,6

830,6

830,6

849,9

Aug'22

831,3

831,3

831,3

831,3

850,5

Sep'22

820,0

820,0

820,0

820,0

840,5

Oct'22

823,8

825,7

821,3

824,4

817,3

Jan'23

824,5

824,5

824,5

824,5

818,6

Apr'23

830,5

830,5

830,5

830,5

823,3

Jul'23

830,0

830,2

826,0

830,2

850,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,100

19,100

18,000

18,169

19,138

Aug'22

19,020

19,020

18,015

18,188

19,149

Sep'22

18,335

18,375

18,280

18,325

18,225

Dec'22

18,495

18,515

18,450

18,460

18,386

Jan'23

18,875

18,875

18,442

18,442

19,413

Mar'23

19,000

19,005

18,425

18,553

19,530

May'23

18,662

18,662

18,585

18,662

19,638

Jul'23

18,640

18,793

18,640

18,793

19,769

Sep'23

18,922

18,922

18,922

18,922

19,898

Dec'23

19,100

19,210

19,100

19,109

20,085

Jan'24

19,144

19,144

19,144

19,144

20,120

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts