Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

326,00

+2,60

+0,80%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.712,40

+8,80

+0,52%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,69

+0,10

+0,52%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

860,25

+8,94

+1,05%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.876,20

+45,83

+2,50%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,1540

3,2540

3,1500

3,2345

3,2105

Aug'22

3,2605

3,2750

3,2335

3,2540

3,2365

Sep'22

3,2465

3,2770

3,2170

3,2565

3,2340

Oct'22

3,2590

3,2590

3,2590

3,2590

3,2370

Nov'22

3,1425

3,2385

3,1400

3,2380

3,2135

Dec'22

3,2500

3,2795

3,2205

3,2610

3,2375

Jan'23

3,2410

3,2410

3,2410

3,2410

3,2150

Feb'23

3,2420

3,2460

3,2420

3,2455

3,2185

Mar'23

3,2590

3,2770

3,2265

3,2740

3,2425

Apr'23

3,2445

3,2445

3,2445

3,2445

3,2135

May'23

3,1840

3,2740

3,1500

3,2445

3,2120

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1705,4

1709,7

1701,1

1702,4

1704,5

Aug'22

1706,4

1713,1

1704,4

1712,8

1703,6

Sep'22

1710,3

1716,5

1710,1

1716,0

1707,5

Oct'22

1713,2

1720,7

1713,2

1720,4

1711,6

Dec'22

1725,1

1731,6

1723,1

1731,0

1722,2

Feb'23

1736,4

1737,4

1734,8

1736,7

1734,3

Apr'23

1745,6

1748,3

1741,3

1746,3

1749,9

Jun'23

1757,5

1757,8

1752,9

1757,8

1761,7

Aug'23

1769,1

1769,1

1769,1

1769,1

1768,5

Oct'23

1778,9

1778,9

1778,9

1778,9

1783,0

Dec'23

1789,0

1789,0

1789,0

1789,0

1793,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1824,00

1824,00

1824,00

1824,00

1892,70

Aug'22

1828,60

1828,60

1828,60

1828,60

1897,30

Sep'22

1837,50

1871,50

1835,00

1871,50

1829,40

Dec'22

1922,00

1922,00

1837,00

1841,00

1908,50

Mar'23

1885,00

1885,00

1846,30

1846,30

1913,10

Jun'23

1848,30

1848,30

1848,30

1848,30

1915,10

Sep'23

1850,30

1850,30

1850,30

1850,30

1917,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

845,0

845,0

843,0

844,2

830,6

Aug'22

844,9

844,9

844,9

844,9

831,3

Sep'22

833,6

833,6

833,6

833,6

820,0

Oct'22

833,8

840,5

830,7

839,9

830,9

Jan'23

838,0

841,0

838,0

841,0

833,0

Apr'23

830,5

836,7

825,3

836,7

823,3

Jul'23

843,5

843,5

843,5

843,5

830,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,225

18,555

18,135

18,548

18,169

Aug'22

18,600

18,675

18,600

18,675

18,565

Sep'22

18,675

18,750

18,585

18,715

18,594

Dec'22

18,805

18,900

18,745

18,900

18,741

Jan'23

18,791

18,791

18,791

18,791

18,442

Mar'23

18,635

18,905

18,500

18,889

18,553

May'23

18,998

18,998

18,650

18,998

18,662

Jul'23

19,121

19,121

19,121

19,121

18,793

Sep'23

19,250

19,250

19,250

19,250

18,922

Dec'23

19,437

19,437

19,437

19,437

19,109

Jan'24

19,472

19,472

19,472

19,472

19,144

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts