Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

329,35

-5,25

-1,57%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.704,10

-6,10

-0,36%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,55

-0,29

-1,54%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

861,10

-6,35

-0,73%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.870,05

+10,72

+0,58%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,3140

3,3605

3,3140

3,3480

3,2345

Aug'22

3,3205

3,3215

3,2895

3,2945

3,3495

Sep'22

3,3155

3,3280

3,2830

3,2860

3,3460

Oct'22

3,2590

3,3530

3,2590

3,3500

3,2370

Nov'22

3,3195

3,3330

3,3050

3,3050

3,3535

Dec'22

3,3230

3,3355

3,2945

3,2970

3,3535

Jan'23

3,3610

3,3620

3,3575

3,3575

3,2410

Feb'23

3,3615

3,3615

3,3615

3,3615

3,2455

Mar'23

3,3180

3,3180

3,2990

3,2990

3,3575

Apr'23

3,3640

3,3640

3,3590

3,3590

3,2445

May'23

3,3100

3,3800

3,2380

3,3565

3,2445

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1712,2

1712,4

1709,2

1709,2

1702,4

Aug'22

1707,2

1708,0

1702,6

1703,9

1710,2

Sep'22

1711,2

1711,2

1707,7

1707,7

1713,8

Oct'22

1713,2

1713,2

1710,6

1711,3

1717,7

Dec'22

1725,2

1726,1

1720,7

1722,7

1728,2

Feb'23

1736,4

1752,0

1734,8

1740,3

1734,3

Apr'23

1757,6

1759,5

1749,7

1752,1

1746,3

Jun'23

1765,7

1768,3

1763,5

1763,5

1757,8

Aug'23

1769,1

1774,2

1768,8

1774,2

1768,5

Oct'23

1784,6

1784,6

1784,6

1784,6

1778,9

Dec'23

1794,7

1794,7

1794,7

1794,7

1789,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1843,70

1843,70

1843,70

1843,70

1824,00

Aug'22

1848,30

1848,30

1848,30

1848,30

1828,60

Sep'22

1863,00

1863,00

1848,00

1858,50

1849,10

Dec'22

1878,00

1878,00

1856,00

1860,80

1841,00

Mar'23

1866,30

1866,30

1866,30

1866,30

1846,30

Jun'23

1868,30

1868,30

1868,30

1868,30

1848,30

Sep'23

-

1870,30

1870,30

1870,30

1850,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

864,8

864,8

864,8

864,8

844,2

Aug'22

872,8

872,8

860,4

865,4

844,9

Sep'22

843,9

858,7

843,9

858,7

833,6

Oct'22

851,5

855,0

843,2

843,9

856,0

Jan'23

853,0

853,0

844,8

844,8

856,9

Apr'23

860,5

860,5

860,5

860,5

836,7

Jul'23

867,3

867,3

867,3

867,3

843,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,615

18,625

18,520

18,520

18,791

Aug'22

18,610

18,610

18,475

18,475

18,805

Sep'22

18,655

18,675

18,515

18,525

18,840

Dec'22

18,795

18,795

18,680

18,680

18,963

Jan'23

18,975

19,009

18,975

19,009

18,791

Mar'23

19,015

19,140

18,915

19,086

18,889

May'23

19,190

19,230

19,190

19,190

18,998

Jul'23

19,313

19,313

19,313

19,313

19,121

Sep'23

19,441

19,441

19,441

19,441

19,250

Dec'23

19,628

19,628

19,628

19,628

19,437

Jan'24

19,663

19,663

19,663

19,663

19,472

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts