Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

330,45

+1,35

+0,41%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.727,40

-0,70

-0,04%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,70

-0,02

-0,10%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

881,71

+3,51

+0,40%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.891,73

+11,54

+0,61%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,3030

3,3040

3,3030

3,3040

3,2915

Aug'22

3,3030

3,3030

3,3030

3,3030

3,2935

Sep'22

3,2945

3,3235

3,2915

3,3010

3,2910

Oct'22

3,2935

3,3010

3,2690

3,2955

3,3500

Nov'22

3,3195

3,3330

3,2975

3,2975

3,3535

Dec'22

3,2985

3,3305

3,2975

3,3095

3,2985

Jan'23

3,3045

3,3055

3,3025

3,3025

3,3575

Feb'23

3,3140

3,3140

3,3070

3,3070

3,3615

Mar'23

3,3180

3,3320

3,2660

3,3045

3,3575

Apr'23

3,3140

3,3140

3,3070

3,3070

3,3590

May'23

3,2905

3,3205

3,2660

3,3070

3,3565

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1707,1

1707,1

1707,1

1707,1

1710,0

Aug'22

1709,5

1710,7

1707,5

1709,1

1710,7

Sep'22

1713,7

1713,7

1711,4

1711,4

1714,1

Oct'22

1717,0

1717,4

1715,0

1717,4

1718,0

Dec'22

1727,0

1728,0

1724,9

1726,6

1728,1

Feb'23

1735,6

1744,2

1734,6

1739,9

1740,3

Apr'23

1749,0

1751,8

1749,0

1751,2

1752,1

Jun'23

1760,1

1762,3

1760,1

1762,3

1763,5

Aug'23

1773,0

1773,0

1772,8

1773,0

1774,2

Oct'23

1783,4

1783,4

1783,4

1783,4

1784,6

Dec'23

1793,5

1793,5

1793,5

1793,5

1794,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1848,80

1848,80

1848,80

1848,80

1843,70

Aug'22

1853,40

1853,40

1853,40

1853,40

1848,30

Sep'22

1874,50

1897,00

1869,00

1878,50

1854,20

Dec'22

1890,00

1890,00

1854,00

1865,70

1860,80

Mar'23

1871,30

1871,30

1871,30

1871,30

1866,30

Jun'23

1873,30

1873,30

1873,30

1873,30

1868,30

Sep'23

-

1875,30

1875,30

1875,30

1870,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

880,3

880,3

867,6

867,6

864,8

Aug'22

866,0

866,9

865,7

866,2

868,3

Sep'22

864,0

864,0

861,6

861,6

858,7

Oct'22

862,4

866,8

861,3

864,5

858,9

Jan'23

864,4

864,4

864,4

864,4

859,7

Apr'23

872,3

872,3

863,4

863,4

860,5

Jul'23

873,5

880,0

870,8

870,8

867,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

18,655

18,655

18,655

18,655

18,670

Aug'22

18,675

18,695

18,675

18,695

18,683

Sep'22

18,695

18,745

18,675

18,685

18,713

Dec'22

18,830

18,830

18,820

18,820

18,848

Jan'23

18,894

18,894

18,894

18,894

19,009

Mar'23

19,005

19,035

18,850

18,997

19,086

May'23

19,103

19,103

19,025

19,103

19,190

Jul'23

19,225

19,225

19,225

19,225

19,313

Sep'23

19,353

19,353

19,353

19,353

19,441

Dec'23

19,540

19,540

19,540

19,540

19,628

Jan'24

19,575

19,575

19,575

19,575

19,663

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts