Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,920,30

-1,90

-0,10%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,10

+0,01

+0,05%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

375,00

+0,75

+0,20%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

921,08

+6,04

+0,66%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,263,82

+1,46

+0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

3,7400

3,7400

3,7160

3,7205

3,7815

Jul'23

3,7110

3,7310

3,7080

3,7295

3,7225

Aug'23

3,7270

3,7420

3,7225

3,7420

3,7360

Sep'23

3,7290

3,7520

3,7260

3,7490

3,7425

Oct'23

3,7365

3,7370

3,7365

3,7370

3,7460

Nov'23

3,7555

3,7555

3,7495

3,7535

3,7975

Dec'23

3,7415

3,7615

3,7375

3,7615

3,7530

Jan'24

3,8015

3,8015

3,7550

3,7575

3,8005

Feb'24

3,7600

3,7600

3,7590

3,7600

3,8015

Mar'24

3,7440

3,7675

3,7440

3,7675

3,7595

Apr'24

3,7630

3,7630

3,7610

3,7630

3,8015

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1912,3

1912,3

1912,3

1912,3

1914,0

Jul'23

1915,2

1916,7

1903,6

1913,4

1915,1

Aug'23

1916,5

1921,1

1915,9

1920,4

1922,2

Sep'23

-

-

-

-

-

Oct'23

1935,5

1940,0

1935,5

1939,4

1941,3

Dec'23

1955,3

1959,3

1955,0

1958,8

1960,8

Feb'24

1976,3

1977,0

1976,3

1977,0

1980,4

Apr'24

1993,5

1993,5

1993,5

1993,5

1999,3

Jun'24

2016,1

2017,8

2016,1

2017,8

2019,7

Aug'24

2031,2

2035,0

2031,2

2035,0

2036,9

Oct'24

2045,9

2050,6

2045,9

2050,6

2052,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

1236,00

1236,00

1236,00

1236,00

1283,20

Jul'23

1238,30

1238,30

1238,30

1238,30

1285,50

Aug'23

1232,30

1232,30

1232,30

1232,30

1279,50

Sep'23

1260,50

1260,50

1250,50

1260,00

1246,90

Dec'23

1289,00

1292,00

1222,00

1260,60

1307,60

Mar'24

1300,00

1301,00

1243,00

1273,70

1321,40

Jun'24

1289,60

1289,60

1289,60

1289,60

1337,30

Sep'24

1300,50

1300,50

1300,50

1300,50

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

923,4

923,4

923,4

923,4

936,6

Jul'23

910,9

915,0

908,7

915,0

915,3

Aug'23

927,1

927,1

915,0

920,0

933,2

Sep'23

924,7

924,7

924,7

924,7

-

Oct'23

922,3

927,8

919,1

927,0

924,9

Jan'24

933,2

933,4

933,2

933,4

939,6

Apr'24

930,7

938,7

930,7

938,7

936,9

Jul'24

951,0

951,0

929,2

941,9

950,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

22,865

22,868

22,865

22,868

22,939

Jul'23

22,745

22,905

22,730

22,900

22,889

Aug'23

22,965

23,080

22,685

22,981

23,049

Sep'23

22,940

23,110

22,920

23,085

23,084

Dec'23

23,245

23,360

23,245

23,360

23,399

Jan'24

23,520

23,520

23,520

23,520

23,590

Mar'24

23,760

23,760

23,520

23,727

23,797

May'24

23,935

23,935

23,935

23,935

24,006

Jul'24

24,157

24,157

24,157

24,157

24,229

Sep'24

24,368

24,368

24,368

24,368

24,440

Dec'24

24,634

24,634

24,634

24,634

24,706

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts