Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

474

4782/8

4734/8

478

4724/8

Sep'17

492

4964/8

4914/8

4962/8

4906/8

Dec'17

5172/8

522

5172/8

5214/8

5164/8

Mar'18

5316/8

5346/8

5316/8

5346/8

5302/8

May'18

-

-

-

5394/8*

5394/8

Jul'18

5464/8

550

5464/8

550

5462/8

Sep'18

-

-

-

5556/8*

5556/8

Dec'18

-

-

-

5706/8*

5706/8

Mar'19

-

-

-

5784/8*

5784/8

May'19

-

-

-

5846/8*

5846/8

Jul'19

-

-

-

5922/8*

5922/8

Nguồn: Tradingcharts.com