Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

438

4384/8

4372/8

4376/8

438

Mar'18

4556/8

4564/8

4554/8

4554/8

456

May'18

4694/8

4694/8

469

4692/8

4694/8

Jul'18

482

482

4816/8

4816/8

482

Sep'18

4974/8

4974/8

4974/8

4974/8

4974/8

Dec'18

-

-

-

516*

516

Mar'19

-

-

-

5286/8*

5286/8

May'19

-

-

-

5332/8*

5332/8

Jul'19

-

-

-

5292/8*

5292/8

Sep'19

-

-

-

5356/8*

5356/8

Dec'19

-

-

-

5522/8*

5522/8

Mar'20

-

-

-

5546/8*

5546/8

May'20

-

-

-

5546/8*

5546/8

Jul'20

-

-

-

5546/8*

5546/8

Nguồn: Tradingcharts.com