Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

4204/8*

4204/8

Dec'17

4412/8

4416/8

4396/8

4396/8

4386/8

Mar'18

4622/8

4626/8

4612/8

4612/8

460

May'18

4742/8

4752/8

4742/8

4742/8

473

Jul'18

488

4882/8

4872/8

4872/8

4856/8

Sep'18

5022/8

5022/8

5022/8

5022/8

5006/8

Dec'18

-

-

-

518*

518

Mar'19

-

-

-

5296/8*

5296/8

May'19

-

-

-

531*

531

Jul'19

-

-

-

522*

522

Sep'19

-

-

-

5262/8*

5262/8

Dec'19

-

-

-

5406/8*

5406/8

Mar'20

-

-

-

5406/8*

5406/8

May'20

-

-

-

5406/8*

5406/8

Jul'20

-

-

-

5406/8*

5406/8

Nguồn: Tradingcharts.com