Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

3414/8

342

3412/8

3412/8

3422/8

Dec'17

357

3576/8

3562/8

3564/8

3576/8

Mar'18

3696/8

3702/8

3686/8

369

3704/8

May'18

377

3774/8

376

376

3776/8

Jul'18

3834/8

3836/8

3822/8

3822/8

384

Sep'18

3894/8

3896/8

3886/8

3886/8

390

Dec'18

3974/8

398

3964/8

3966/8

3982/8

Mar'19

-

-

-

408*

408

May'19

-

-

-

413*

413

Jul'19

-

-

-

4176/8*

4176/8

Sep'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

Dec'19

-

-

-

4086/8*

4086/8

Nguồn: Tradingcharts.com