Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3762/8

377

3756/8

3764/8

3752/8

Sep'17

3844/8

385

3834/8

3844/8

3832/8

Dec'17

3942/8

395

3934/8

3944/8

3932/8

Mar'18

403

404

403

404

4024/8

May'18

4086/8

4094/8

4086/8

4094/8

408

Jul'18

414

4144/8

414

4144/8

413

Sep'18

-

-

-

4074/8*

4074/8

Dec'18

-

-

-

4104/8*

4104/8

Mar'19

-

-

-

417*

417

May'19

-

-

-

4206/8*

4206/8

Jul'19

-

-

-

4244/8*

4244/8

Sep'19

-

-

-

4134/8*

4134/8

Dec'19

-

-

-

4116/8*

4116/8

Nguồn: Tradingcharts.com