09:09 05/08/2024
08:36 06/08/2024
08:23 06/08/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1900
1947
1862
1936
-
May'18
1946
1865
1935
Jul'18
1908
1950
1874
1941
Sep'18
1919
1961
1892
1956
Dec'18
1945
1986
1917
1981
Cà phê (Uscent/lb)
126,00
130,65
130,20
128,35
132,90
132,40
130,90
135,20
134,70
133,40
137,50
137,00
137,25
140,40
Bông (Uscent/lb)
77,51
77,68
77,42
77,54
77,50
77,82
77,96
77,70
77,90
77,77
78,22
78,20
78,14
Oct'18
74,77 *
74,77
74,00
74,13
Đường (Uscent/lb)
15,08
15,34
15,04
15,33
14,95
15,20
14,92
15,19
15,00
15,17
15,14
Mar'19
15,64
15,85
15,63
Phạm Hòa
09:36 03/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn