09:09 05/08/2024
08:36 06/08/2024
08:23 06/08/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1942
1943
1888
1907
1936
May'18
1938
1941
1890
1908
1935
Jul'18
1944
1895
1911
Sep'18
1957
1958
1909
1926
1956
Dec'18
1961
1969
1933
1951
1981
Cà phê (Uscent/lb)
130,00
131,35
126,20
128,60
130,20
132,20
133,50
128,45
130,95
132,40
134,40
135,75
130,80
133,30
134,70
136,80
138,05
133,25
135,65
137,00
140,05
141,35
136,70
139,10
140,40
Bông (Uscent/lb)
78,11
78,19
78,06
78,13
78,16
78,31
78,28
78,26
78,60
78,68
Oct'18
-
75,09 *
75,09
74,25
74,39
Đường (Uscent/lb)
15,35
15,37
15,18
15,31
15,33
15,20
15,24
15,06
15,21
15,19
15,16
15,25
15,05
15,17
15,34
15,43
15,23
15,39
Mar'19
15,83
15,96
15,75
15,92
15,85
Phạm Hòa
09:54 04/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn