Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2471

2517

2440

2475

2498

Jul'18

2514

2566

2488

2525

2536

Sep'18

2531

2581

2507

2543

2551

Dec'18

2531

2584

2510

2548

2555

Mar'19

2510

2575

2507

2539

2544

May'19

2516

2579

2513

2544

2548

Jul'19

-

2550

2550

2550

2554

Sep'19

-

2556

2556

2556

2560

Dec'19

-

2560

2560

2560

2565

Mar'20

-

2582

2582

2582

2588

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

116,70

117,45

115,95

116,90

116,60

Jul'18

118,80

119,35

117,90

118,90

118,65

Sep'18

120,90

121,50

120,10

121,05

120,80

Dec'18

124,30

124,90

123,50

124,50

124,25

Mar'19

128,15

128,35

127,10

128,00

127,75

May'19

130,25

130,75

129,55

130,40

130,15

Jul'19

133,00

133,00

131,80

132,70

132,35

Sep'19

134,00

134,70

133,80

134,70

134,30

Dec'19

136,90

137,70

136,80

137,70

137,15

Mar'20

140,20

140,70

140,00

140,65

139,90

May'20

142,20

142,70

142,20

142,55

141,70

Jul'20

144,10

144,85

144,10

144,45

143,45

Sep'20

146,05

146,70

146,05

146,20

145,05

Dec'20

149,55

149,65

148,80

148,80

147,65

Mar'21

-

150,40

150,40

150,40

148,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

79,50

79,88

79,45

79,77

79,64

Jul'18

79,75

80,00

79,60

79,86

79,72

Oct'18

-

-

-

78,16 *

78,16

Dec'18

76,78

76,94

76,75

76,81

76,82

Mar'19

-

-

-

77,27 *

77,27

May'19

-

-

-

77,60 *

77,60

Jul'19

-

-

-

77,70 *

77,70

Oct'19

-

-

-

74,87 *

74,87

Dec'19

73,00

73,00

73,00

73,00

73,08

Mar'20

-

-

-

73,18 *

73,18

May'20

-

-

-

73,73 *

73,73

Jul'20

-

-

-

73,81 *

73,81

Oct'20

-

-

-

73,38 *

73,38

Dec'20

-

-

-

72,21 *

72,21

Mar'21

-

-

-

72,25 *

72,25

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,45

12,45

12,22

12,27

12,47

Jul'18

12,61

12,61

12,39

12,43

12,61

Oct'18

12,94

12,94

12,73

12,76

12,96

Mar'19

14,10

14,10

13,94

14,03

14,13

May'19

14,22

14,25

14,12

14,20

14,29

Jul'19

14,32

14,36

14,23

14,32

14,40

Oct'19

14,57

14,61

14,49

14,57

14,65

Mar'20

15,17

15,20

15,11

15,16

15,25

May'20

15,15

15,15

15,09

15,13

15,21

Jul'20

15,12

15,17

15,12

15,17

15,22

Oct'20

15,31

15,37

15,31

15,37

15,43

Mar'21

-

15,68

15,68

15,68

15,74