Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2600

2606

2477

2498

2635

Jul'18

2633

2639

2516

2536

2669

Sep'18

2648

2651

2534

2551

2682

Dec'18

2647

2650

2540

2555

2681

Mar'19

2632

2636

2531

2544

2666

May'19

2629

2638

2540

2548

2670

Jul'19

2552

2554

2552

2554

2675

Sep'19

-

2560

2560

2560

2681

Dec'19

-

2565

2565

2565

2685

Mar'20

-

2588

2588

2588

2708

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

116,75

117,15

116,00

116,60

116,40

Jul'18

118,90

119,25

118,15

118,65

118,50

Sep'18

121,00

121,45

120,40

120,80

120,70

Dec'18

124,60

124,85

123,80

124,25

124,10

Mar'19

128,10

128,40

127,35

127,75

127,65

May'19

130,45

130,50

129,80

130,15

130,00

Jul'19

133,00

133,00

132,00

132,35

132,15

Sep'19

134,35

134,55

134,10

134,30

134,05

Dec'19

137,15

137,40

136,90

137,15

136,80

Mar'20

139,85

139,90

139,75

139,90

139,45

May'20

-

141,70

141,70

141,70

141,25

Jul'20

-

143,45

143,45

143,45

143,00

Sep'20

-

145,05

145,05

145,05

144,60

Dec'20

-

147,65

147,65

147,65

147,00

Mar'21

-

148,90

148,90

148,90

146,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,10

82,29

82,02

82,29

82,02

Jul'18

82,02

82,20

81,96

82,15

82,01

Oct'18

-

-

-

79,51 *

79,51

Dec'18

77,99

78,00

77,88

77,95

78,00

Mar'19

78,17

78,23

78,13

78,18

78,27

May'19

-

-

-

78,30 *

78,30

Jul'19

-

-

-

78,17 *

78,17

Oct'19

-

-

-

75,22 *

75,22

Dec'19

-

-

-

72,95 *

72,95

Mar'20

-

-

-

73,05 *

73,05

May'20

-

-

-

73,60 *

73,60

Jul'20

-

-

-

73,68 *

73,68

Oct'20

-

-

-

73,25 *

73,25

Dec'20

-

-

-

72,08 *

72,08

Mar'21

-

-

-

72,12 *

72,12

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,40

12,51

12,23

12,47

12,52

Jul'18

12,51

12,64

12,38

12,61

12,63

Oct'18

12,90

12,98

12,75

12,96

12,98

Mar'19

14,11

14,19

13,97

14,13

14,19

May'19

14,28

14,31

14,17

14,29

14,35

Jul'19

14,38

14,43

14,30

14,40

14,45

Oct'19

14,60

14,66

14,56

14,65

14,69

Mar'20

15,22

15,26

15,16

15,25

15,27

May'20

15,22

15,22

15,15

15,21

15,23

Jul'20

15,25

15,25

15,19

15,22

15,26

Oct'20

15,44

15,44

15,38

15,43

15,47

Mar'21

-

15,74

15,74

15,74

15,65