Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 14/6/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2317,56

0,66%

1,11%

-3,06%

18,43%

Bạc

USD/ounce

29,095

0,63%

-0,12%

-2,05%

22,09%

Đồng

USD/Lbs

4,4851

0,08%

0,06%

-8,90%

15,03%

Thép

CNY/Tấn

3455,00

0,88%

0,20%

-0,49%

-8,65%

Quặng sắt

USD/Tấn

107,12

0,66%

-1,27%

-8,17%

-4,99%

Lithium

CNY/Tấn

97500

-2,99%

-3,94%

-10,14%

-68,80%

Bạch kim

USD/ounce

956,00

0,28%

-1,40%

-11,45%

-2,96%

Titan

USD/KG

50,50

0,00%

-0,98%

-0,98%

-5,52%

Thép cuộn

USD/Tấn

731,06

-0,54%

0,42%

-6,63%

-16,93%

Bitumen

CNY/Tấn

3461,00

0,03%

0,49%

-5,69%

-8,63%

Cobalt

USD/Tấn

27150

0,00%

0,00%

-2,44%

-8,04%

Chì

USD/Tấn

2158,00

-0,37%

-1,89%

-4,93%

-0,16%

Nhôm

USD/Tấn

2546,00

-0,43%

-1,24%

-2,02%

13,18%

Thiếc

USD/Tấn

33365

4,55%

6,53%

1,36%

28,01%

Kẽm

USD/Tấn

2826,50

-1,17%

1,99%

-5,17%

13,77%

Nickel

USD/Tấn

17549

-0,54%

-2,60%

-9,89%

-23,31%

Molybdenum

USD/Kg

497,50

0,00%

-0,50%

-0,50%

1,16%

Palladium

USD/ounce

887,50

1,02%

-1,33%

-12,50%

-36,49%

Rhodium

USD/ounce

4560

0,00%

-2,46%

-3,49%

-25,25%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics