Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 22/5/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2423,92

0,09%

1,34%

4,34%

22,75%

Bạc

USD/ounce

32,122

0,29%

8,04%

17,76%

37,13%

Đồng

USD/Lbs

5,1110

0,01%

3,81%

15,28%

39,88%

Thép

CNY/Tấn

3584,00

0,82%

2,25%

-0,03%

-1,21%

Quặng sắt

USD/Tấn

117,24

0,19%

-0,06%

7,94%

9,41%

Lithium

CNY/Tấn

105500

0,00%

-4,52%

-5,38%

-55,58%

Bạch kim

USD/ounce

1066,40

0,49%

-1,24%

15,81%

1,30%

Titan

USD/KG

51,00

0,00%

0,00%

-2,86%

-0,91%

Thép cuộn

USD/Tấn

780,00

0,26%

-0,38%

-3,11%

-17,11%

Bitumen

CNY/Tấn

3676,00

-0,65%

0,16%

-0,78%

-1,97%

Cobalt

USD/Tấn

27830

0,00%

0,00%

0,00%

-20,33%

Chì

USD/Tấn

2351,00

0,77%

3,57%

7,62%

13,49%

Nhôm

USD/Tấn

2729,00

0,22%

5,02%

5,82%

22,54%

Thiếc

USD/Tấn

34468

0,63%

4,71%

-0,03%

38,15%

Kẽm

USD/Tấn

3141,50

0,62%

5,35%

12,53%

32,46%

Nickel

USD/Tấn

21274

-0,63%

11,53%

7,78%

0,00%

Molybdenum

USD/Kg

500,00

0,00%

0,00%

9,89%

1,67%

Palladium

USD/ounce

1035,00

0,49%

1,92%

0,68%

-28,37%

Rhodium

USD/ounce

4725

0,00%

0,00%

-0,53%

-32,50%

 

Nguồn: VINANET/VITIC/Reuters