Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

81,70

-0,42

-0,51%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

84,18

-0,29

-0,34%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,28

+0,01

+0,16%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

237,63

-0,78

-0,33%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

260,20

-0,65

-0,25%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

84,13

84,32

84,03

84,17

84,47

Apr'22

83,41

83,61

83,35

83,45

83,77

May'22

83,40

83,40

82,47

83,03

83,25

Jun'22

82,05

82,05

81,99

82,00

82,29

Jul'22

80,97

81,55

80,97

81,55

81,77

Aug'22

81,38

81,38

80,64

80,87

81,07

Sep'22

80,56

80,56

80,04

80,20

80,39

Oct'22

79,66

79,68

79,34

79,56

79,73

Nov'22

78,94

78,94

78,84

78,94

79,11

Dec'22

78,20

78,20

78,20

78,20

78,33

Jan'23

77,73

77,73

77,73

77,73

77,88

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

81,73

81,89

81,58

81,74

82,12

Mar'22

81,21

81,41

81,12

81,27

81,62

Apr'22

80,56

80,66

80,40

80,53

80,86

May'22

79,69

79,91

79,66

79,91

80,09

Jun'22

79,03

79,15

78,86

79,01

79,29

Jul'22

78,11

78,35

78,11

78,35

78,50

Aug'22

77,40

77,60

77,40

77,54

77,71

Sep'22

76,70

76,70

76,70

76,70

76,94

Oct'22

75,98

75,98

75,91

75,91

76,18

Nov'22

75,25

75,25

75,25

75,25

75,47

Dec'22

74,57

74,69

74,46

74,52

74,79

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,6016

2,6089

2,5990

2,6026

2,6085

Mar'22

2,5487

2,5565

2,5478

2,5493

2,5568

Apr'22

2,4857

2,4932

2,4855

2,4896

2,4967

May'22

2,4563

2,4594

2,4563

2,4594

2,4645

Jun'22

2,4361

2,4373

2,4347

2,4373

2,4442

Jul'22

2,4220

2,4220

2,4220

2,4220

2,4309

Aug'22

2,4242

2,4322

2,4038

2,4220

2,4216

Sep'22

2,4167

2,4258

2,3984

2,4164

2,4159

Oct'22

2,4112

2,4205

2,3970

2,4109

2,4106

Nov'22

2,3995

2,4110

2,3930

2,4052

2,4050

Dec'22

2,4037

2,4072

2,3819

2,3987

2,3988

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

4,263

4,300

4,260

4,277

4,270

Mar'22

4,010

4,064

4,010

4,041

4,005

Apr'22

3,948

3,981

3,942

3,956

3,938

May'22

3,951

4,000

3,951

3,963

3,958

Jun'22

3,945

4,045

3,945

4,034

4,011

Jul'22

4,075

4,111

4,063

4,077

4,070

Aug'22

4,099

4,106

4,099

4,106

4,082

Sep'22

4,076

4,103

4,076

4,076

4,063

Oct'22

4,095

4,095

4,095

4,095

4,086

Nov'22

4,293

4,311

4,141

4,169

4,314

Dec'22

4,472

4,476

4,313

4,340

4,480

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,3756

2,3805

2,3735

2,3763

2,3841

Mar'22

2,3798

2,3847

2,3781

2,3819

2,3877

Apr'22

2,4900

2,4935

2,4890

2,4935

2,4974

May'22

2,4881

2,4881

2,4881

2,4881

2,4916

Jun'22

2,4686

2,4686

2,4686

2,4686

2,4721

Jul'22

2,4366

2,4531

2,4267

2,4436

2,4470

Aug'22

2,4008

2,4008

2,4008

2,4008

2,4089

Sep'22

2,3731

2,3769

2,3533

2,3680

2,3701

Oct'22

2,2266

2,2285

2,2090

2,2215

2,2248

Nov'22

2,1817

2,1850

2,1670

2,1794

2,1834

Dec'22

2,1517

2,1587

2,1321

2,1498

2,1540

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart