Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,10

+0,51

+0,47%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

110,13

+1,02

+0,93%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,21

-0,16

-1,89%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

372,79

+0,73

+0,20%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

370,62

+3,81

+1,04%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

109,30

110,37

107,60

110,30

109,11

Aug'22

107,29

108,14

105,80

108,14

106,93

Sep'22

103,98

104,07

103,65

104,07

104,53

Oct'22

106,26

106,81

102,12

102,33

105,33

Nov'22

103,97

104,52

100,18

100,46

103,41

Dec'22

98,80

99,83

98,05

99,83

98,76

Jan'23

97,21

100,80

97,08

97,21

99,96

Feb'23

98,20

99,24

95,64

95,81

98,45

Mar'23

94,64

97,92

94,56

94,64

97,17

Apr'23

93,60

93,60

93,60

93,60

96,03

May'23

92,72

92,72

92,72

92,72

95,06

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

109,09

110,34

107,59

110,20

109,59

Jul'22

106,96

107,88

105,10

107,77

107,04

Aug'22

103,91

104,93

102,31

104,83

104,07

Sep'22

101,15

101,89

99,48

101,89

101,08

Oct'22

98,19

99,19

97,33

99,19

98,45

Nov'22

96,20

97,07

95,00

97,07

96,31

Dec'22

94,59

95,36

93,42

95,27

94,48

Jan'23

91,94

93,38

91,94

93,38

92,84

Feb'23

90,58

90,58

90,58

90,58

91,39

Mar'23

89,35

90,79

89,31

90,79

90,13

Apr'23

91,87

92,61

88,52

89,03

91,43

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,6531

3,7068

3,6490

3,7062

3,6681

Jul'22

3,5606

3,6001

3,5453

3,5984

3,5693

Aug'22

3,4910

3,5000

3,4794

3,5000

3,4927

Sep'22

3,4200

3,4380

3,4200

3,4380

3,4311

Oct'22

3,4902

3,5022

3,3383

3,3693

3,4740

Nov'22

3,4288

3,4290

3,2770

3,3044

3,4051

Dec'22

3,2641

3,2697

3,2615

3,2697

3,2387

Jan'23

3,2809

3,3017

3,1597

3,1815

3,2779

Feb'23

3,2169

3,2370

3,0974

3,1204

3,2157

Mar'23

3,1650

3,1677

3,0353

3,0558

3,1491

Apr'23

2,9929

3,0080

2,9845

2,9862

3,0756

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,240

8,272

8,061

8,230

8,368

Jul'22

8,348

8,358

8,155

8,315

8,455

Aug'22

8,332

8,345

8,158

8,300

8,444

Sep'22

8,272

8,293

8,117

8,238

8,402

Oct'22

8,258

8,273

8,127

8,226

8,383

Nov'22

8,334

8,334

8,191

8,227

8,441

Dec'22

8,322

8,380

8,300

8,380

8,559

Jan'23

8,501

8,501

8,373

8,458

8,655

Feb'23

8,079

8,100

8,046

8,096

8,306

Mar'23

6,786

6,808

6,753

6,808

6,955

Apr'23

4,901

4,901

4,900

4,900

4,977

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7190

3,7306

3,6973

3,7279

3,7206

Jul'22

3,5808

3,6034

3,5677

3,6025

3,5913

Aug'22

3,4318

3,4543

3,4250

3,4543

3,4445

Sep'22

3,2918

3,3100

3,2894

3,3100

3,3047

Oct'22

3,0358

3,0536

3,0246

3,0536

3,0530

Nov'22

2,8963

2,8963

2,8963

2,8963

2,9232

Dec'22

2,9220

2,9564

2,8053

2,8242

2,9230

Jan'23

2,8621

2,8763

2,7410

2,7529

2,8440

Feb'23

2,7736

2,8170

2,6970

2,7070

2,7904

Mar'23

2,7680

2,7870

2,6770

2,6854

2,7606

Apr'23

2,9068

2,9068

2,8312

2,8312

2,9001

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts