Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

-

-

-

4206/8*

4206/8

Dec'17

444

4454/8

443

4444/8

4432/8

Mar'18

4636/8

4646/8

463

4642/8

4626/8

May'18

477

4784/8

477

4776/8

4764/8

Jul'18

4904/8

4904/8

4896/8

490

4886/8

Sep'18

504

504

5036/8

5036/8

5024/8

Dec'18

-

-

-

5194/8*

5194/8

Mar'19

-

-

-

5314/8*

5314/8

May'19

-

-

-

5342/8*

5342/8

Jul'19

-

-

-

528*

528

Sep'19

-

-

-

533*

533

Dec'19

-

-

-

5474/8*

5474/8

Mar'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

May'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

Jul'20

-

-

-

5474/8*

5474/8

Nguồn: Tradingcharts.com