Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4464/8

4484/8

4446/8

4466/8

4482/8

Mar'18

4652/8

467

4632/8

4652/8

4664/8

May'18

4782/8

480

476

4782/8

4792/8

Jul'18

4896/8

491

4876/8

490

4906/8

Sep'18

5052/8

5062/8

5032/8

506

506

Dec'18

-

-

-

5244/8*

5244/8

Mar'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

May'19

-

-

-

541*

541

Jul'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

Sep'19

-

-

-

5402/8*

5402/8

Dec'19

-

-

-

5554/8*

5554/8

Mar'20

-

-

-

5554/8*

5554/8

May'20

-

-

-

5554/8*

5554/8

Jul'20

-

-

-

5554/8*

5554/8

Nguồn: Tradingcharts.com