Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4262/8

427

4252/8

4266/8

426

Mar'18

445

4454/8

444

4452/8

4444/8

May'18

4584/8

4596/8

4582/8

4592/8

4586/8

Jul'18

472

4732/8

472

473

4724/8

Sep'18

4884/8

489

4882/8

4886/8

488

Dec'18

-

-

-

5062/8*

5062/8

Mar'19

-

-

-

5192/8*

5192/8

May'19

-

-

-

524*

524

Jul'19

5226/8

5226/8

5226/8

5226/8

5226/8

Sep'19

-

-

-

529*

529

Dec'19

-

-

-

545*

545

Mar'20

-

-

-

5462/8*

5462/8

May'20

-

-

-

5462/8*

5462/8

Jul'20

-

-

-

5462/8*

5462/8

Nguồn: Tradingcharts.com