Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

4606/8

4606/8

4606/8

4606/8

4596/8

Jul'16

4706/8

472

4696/8

4716/8

4706/8

Sep'16

4812/8

482

4804/8

482

4812/8

Dec'16

4986/8

500

4976/8

500

4986/8

Mar'17

-

-

-

5154/8*

5154/8

May'17

-

-

-

5256/8*

5256/8

Jul'17

-

-

-

5284/8*

5284/8

Sep'17

-

-

-

5354/8*

5354/8

Dec'17

-

-

-

549*

549

Mar'18

-

-

-

562*

562

May'18

-

-

-

5644/8*

5644/8

Jul'18

-

-

-

5474/8*

5474/8

Nguồn: Tradingcharts.com