Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

460

460

460

460

4604/8

Jul'16

4712/8

4712/8

4674/8

470

4712/8

Sep'16

4816/8

4816/8

478

4814/8

4814/8

Dec'16

4986/8

4986/8

4964/8

498

4986/8

Mar'17

5124/8

5124/8

5124/8

5124/8

5152/8

May'17

-

-

-

525*

525

Jul'17

-

-

-

5274/8*

5274/8

Sep'17

-

-

-

5352/8*

5352/8

Dec'17

-

-

-

5492/8*

5492/8

Mar'18

-

-

-

562*

562

May'18

-

-

-

5644/8*

5644/8

Jul'18

-

-

-

5474/8*

5474/8

Nguồn: Tradingcharts.com