Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

49,68

-0,21

-0,42%

Dầu Brent giao ngay

55,16

-0,31

-0,56%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

162,57

-0,30

-0,18%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

177,41

-0,34

-0,19%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,06

-0,01

-0,39%

Nguồn: Bloomberg.com