Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

51,13

+0,23

+0,45%

Dầu Brent giao ngay

54,21

+0,19

+0,35%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

154,30

+0,09

+0,06%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

164,86

+0,66

+0,40%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,43

-0,01

-0,20%

Nguồn: Bloomberg.com