Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

50,68

-0,01

-0,02%

Dầu Brent giao ngay

56,13

-0,16

-0,28%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

165,13

-0,38

-0,23%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

180,63

-0,07

-0,04%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,08

-0,01

-0,48%

Nguồn: Bloomberg.com