Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,79

+0,22

+0,47%

Dầu Brent giao ngay

52,04

+0,15

+0,29%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

173,28

+2,05

+1,20%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

164,31

+0,79

+0,48%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,92

-0,01

-0,27%

Nguồn: Bloomberg.com