Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

349

3494/8

3486/8

3492/8

3494/8

Mar'18

362

3626/8

362

3626/8

3626/8

May'18

371

3714/8

3706/8

3714/8

3716/8

Jul'18

379

3792/8

3784/8

3792/8

3796/8

Sep'18

3864/8

3864/8

3856/8

3862/8

3866/8

Dec'18

3952/8

3954/8

3946/8

3954/8

3956/8

Mar'19

405

405

405

405

4052/8

May'19

4102/8

4102/8

4102/8

4102/8

411

Jul'19

-

-

-

4154/8*

4154/8

Sep'19

-

-

-

4106/8*

4106/8

Dec'19

-

-

-

413*

413

Jul'20

-

-

-

4266/8*

4266/8

Dec'20

-

-

-

420*

420

Nguồn: Tradingcharts.com