Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

3746/8

3746/8

3746/8

3746/8

374

Jul'16

378

3796/8

3774/8

3792/8

3774/8

Sep'16

3804/8

3822/8

3804/8

3816/8

3802/8

Dec'16

3854/8

3876/8

3854/8

387

3854/8

Mar'17

3936/8

3954/8

3936/8

395

3936/8

May'17

-

-

-

3986/8*

3986/8

Jul'17

4026/8

4026/8

4026/8

4026/8

403

Sep'17

-

-

-

3994/8*

3994/8

Dec'17

4024/8

4024/8

4024/8

4024/8

4024/8

Mar'18

4116/8

4116/8

4116/8

4116/8

4112/8

May'18

-

-

-

4166/8*

4166/8

Jul'18

-

-

-

419*

419

Sep'18

-

-

-

4136/8*

4136/8

Dec'18

-

-

-

411*

411

Jul'19

-

-

-

4252/8*

4252/8

Dec'19

-

-

-

4084/8*

4084/8

Nguồn: Tradingcharts.com