Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3484/8

350

3482/8

3496/8

349

Mar'18

3622/8

3632/8

362

3632/8

3626/8

May'18

371

372

3706/8

372

3716/8

Jul'18

3784/8

3794/8

3782/8

3794/8

3792/8

Sep'18

3856/8

386

3852/8

386

386

Dec'18

394

395

394

395

3946/8

Mar'19

4034/8

4034/8

4032/8

4032/8

4036/8

May'19

4092/8

4092/8

4092/8

4092/8

4094/8

Jul'19

413

413

413

413

4142/8

Sep'19

-

-

-

410*

410

Dec'19

412

412

412

412

4124/8

Jul'20

-

-

-

4262/8*

4262/8

Dec'20

-

-

-

415*

415

Nguồn: Tradingcharts.com