Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3482/8

3494/8

348

3494/8

3482/8

Mar'18

361

3622/8

361

3622/8

3612/8

May'18

370

3712/8

370

3712/8

3702/8

Jul'18

378

379

3776/8

379

3782/8

Sep'18

385

386

385

386

3854/8

Dec'18

394

3952/8

394

3952/8

394

Mar'19

404

4044/8

404

4044/8

4034/8

May'19

4094/8

4094/8

4094/8

4094/8

4094/8

Jul'19

413

413

413

413

4136/8

Sep'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

Dec'19

412

412

412

412

4112/8

Nguồn: Tradingcharts.com