Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

May'16

3794/8

3794/8

3776/8

3776/8

376

Jul'16

3782/8

381

3776/8

3804/8

3774/8

Sep'16

3802/8

3824/8

3796/8

3816/8

3794/8

Dec'16

3846/8

387

3846/8

3864/8

3846/8

Mar'17

394

3962/8

394

396

3942/8

May'17

3996/8

4004/8

3996/8

4004/8

3996/8

Jul'17

-

-

-

4044/8*

4044/8

Sep'17

-

-

-

399*

399

Dec'17

400

4002/8

400

4002/8

400

Mar'18

-

-

-

409*

409

May'18

-

-

-

4144/8*

4144/8

Jul'18

-

-

-

417*

417

Sep'18

-

-

-

4104/8*

4104/8

Dec'18

-

-

-

407*

407

Jul'19

-

-

-

4212/8*

4212/8

Dec'19

-

-

-

4044/8*

4044/8

Nguồn: Tradingcharts.com