Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2477

2534

2433

2508

2475

Jul'18

2520

2569

2483

2539

2525

Sep'18

2540

2585

2502

2557

2543

Dec'18

2544

2590

2507

2562

2548

Mar'19

2535

2579

2500

2554

2539

May'19

2548

2584

2511

2558

2544

Jul'19

2512

2590

2512

2565

2550

Sep'19

2519

2597

2519

2572

2556

Dec'19

2526

2605

2526

2578

2560

Mar'20

-

2600

2600

2600

2582

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

117,30

118,40

117,00

117,55

116,90

Jul'18

119,20

120,30

118,95

119,55

118,90

Sep'18

121,55

122,40

121,15

121,65

121,05

Dec'18

125,15

125,85

124,60

125,10

124,50

Mar'19

128,50

129,35

128,10

128,60

128,00

May'19

130,75

131,65

130,55

131,00

130,40

Jul'19

133,40

133,85

133,00

133,30

132,70

Sep'19

135,35

135,35

134,95

135,30

134,70

Dec'19

-

138,30

138,30

138,30

137,70

Mar'20

-

141,20

141,20

141,20

140,65

May'20

-

143,10

143,10

143,10

142,55

Jul'20

-

145,00

145,00

145,00

144,45

Sep'20

-

146,75

146,75

146,75

146,20

Dec'20

-

149,35

149,35

149,35

148,80

Mar'21

-

150,95

150,95

150,95

150,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,00

82,18

81,80

82,18

82,57

Jul'18

81,89

81,89

81,44

81,68

82,15

Oct'18

-

-

-

79,91 *

79,91

Dec'18

77,62

77,70

77,50

77,70

77,87

Mar'19

-

-

-

78,09 *

78,09

May'19

-

-

-

78,30 *

78,30

Jul'19

-

-

-

78,35 *

78,35

Oct'19

-

-

-

75,43 *

75,43

Dec'19

73,05

73,05

73,05

73,05

73,33

Mar'20

-

-

-

73,38 *

73,38

May'20

-

-

-

73,80 *

73,80

Jul'20

-

-

-

73,88 *

73,88

Oct'20

-

-

-

73,45 *

73,45

Dec'20

-

-

-

72,22 *

72,22

Mar'21

-

-

-

72,26 *

72,26

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,25

12,38

12,23

12,35

12,27

Jul'18

12,42

12,51

12,40

12,47

12,43

Oct'18

12,75

12,82

12,72

12,78

12,76

Mar'19

14,03

14,06

13,95

14,02

14,03

May'19

14,19

14,23

14,13

14,17

14,20

Jul'19

14,32

14,35

14,25

14,30

14,32

Oct'19

14,61

14,61

14,49

14,55

14,57

Mar'20

15,18

15,18

15,13

15,13

15,16

May'20

-

15,10

15,10

15,10

15,13

Jul'20

-

15,14

15,14

15,14

15,17

Oct'20

-

15,34

15,34

15,34

15,37

Mar'21

-

15,65

15,65

15,65

15,68