Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1014,38

0,41%

0,09%

-3,09%

-8,58%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

550,40

0,16%

1,69%

2,74%

0,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

672,50

0,67%

3,07%

10,13%

37,21%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4252,00

-0,26%

0,64%

6,67%

8,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,7670

-0,28%

0,28%

-7,87%

-10,85%

Sữa

(USD/cwt)

17,39

-0,17%

0,23%

-6,86%

-12,53%

Cao su

(US cent/kg)

170,40

0,95%

3,15%

5,77%

6,30%

Nước cam

(US cent/lb)

331,25

1,21%

5,33%

41,56%

-23,53%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

296,35

1,51%

-1,74%

-9,61%

24,07%

Bông

(US cent/lb)

66,742

0,30%

-0,37%

3,69%

0,77%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5011

0,98%

-1,26%

-7,81%

-15,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

691,35

0,20%

2,27%

-0,29%

3,27%

Yến mạch

(US cent/bushel)

352,0308

-0,06%

-5,43%

-3,16%

6,65%

Vải len

(AUD/100kg)

1221,00

0,00%

0,74%

1,16%

10,30%

Đường thô

(US cent/lb)

16,28

-0,55%

-1,69%

1,81%

-10,42%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8129,00

-0,33%

3,11%

-4,98%

-2,21%

Chè

(INR/kg)

201,65

-2,09%

-2,09%

-5,88%

-9,23%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1264,50

-0,39%

1,01%

0,16%

39,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,25

0,37%

-0,84%

-5,51%

-3,78%

Lúa mạch

(INR/kg)

2247,00

0,58%

0,22%

0,04%

4,76%

(EUR/tấn)

7155,00

0,10%

-1,38%

-3,96%

4,38%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,80

0,93%

1,89%

-32,92%

-70,33%

Ngô

(US cent/bushel)

399,7861

0,13%

-1,35%

-3,96%

-4,36%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics