Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

6.927

-0,52

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

9.409

-0,52

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.750

+2,22

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

8.800

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

11.200

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.800

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

7.100

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

10.150

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Theo số liệu của Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (USITC), nhập khẩu hạt tiêu của Mỹ trong tháng 7 đạt 10.259 tấn, tăng mạnh 25,5% so với tháng trước và tăng 54,1%% so với cùng kỳ năm ngoái. Tính chung 7 tháng đầu năm, con số này đã đạt 55.922 tấn với trị giá 267,2 triệu USD, tăng 38,7% về lượng và tăng 43,9% về trị giá so với cùng kỳ. Trong đó, Việt Nam cung cấp đến 78% tổng khối lượng hạt tiêu nhập khẩu vào Mỹ trong 7 tháng đầu năm, với khối lượng đạt 43.447 tấn, trị giá 204,2 triệu USD, tăng 37% về lượng và tăng 46,2% về trị giá so với cùng kỳ năm ngoái.
- Hiện nay, ngành hàng hạt tiêu của Việt Nam vẫn đang chiếm lợi thế tại thị trường EU, nhờ nguồn cung chất lượng, giá cạnh tranh. Tuy nhiên, để nâng cao giá trị cho hạt tiêu trong thời gian tới, Việt Nam cần hướng đến sản xuất các loại gia vị hữu cơ xuất khẩu, đáp ứng được thị hiếu toàn cầu nói chung, thị trường EU nói riêng.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC