Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.204 VND/USD (tăng 4 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.850 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng tăng 4 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.870 – 23.920 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua không đổi, còn giá bán giảm 30 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 16/03/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.960
|
22.990
|
23.170
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.970(+10)
|
22.990(+10)
|
23.150(+10)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
23.000(+20)
|
23.000(+20)
|
23.150(+10)
|
SeABank (SeABank)
|
22.990
|
22.990
|
23.170
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.975(-1)
|
22.995(-1)
|
23.175(-1)
|
VPBank (VPBank)
|
22.970
|
22.990
|
23.170
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.970
|
22.980
|
23.180
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.960(+10)
|
22.980(+10)
|
23.170(+10)
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.980(-2)
|
23.000(-22)
|
23.162(-2)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.928(-2)
|
22.978(-2)
|
23.178(-2)
|
BIDV (BIDV)
|
22.980(+10)
|
22.980(+10)
|
23.180(+10)
|
Agribank (Agribank)
|
22.970(+10)
|
22.990(+15)
|
23.160(+20)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
22.995(+15)
|
22.995(+15)
|
23.175(+15)
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.270 – 28.370 VND/EUR, giảm 80 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1931 USD/EUR, tăng 0,02% so với hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 16/03/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.684,43(-55,96)
|
26.953,97(-56,52)
|
28.078,46(-58,88)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
27.214(-55)
|
27.324(-54)
|
27.704(-55)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
27.260(+20)
|
27.370(+20)
|
27.740(+20)
|
SeABank (SeABank)
|
27.199(-58)
|
27.279(-58)
|
28.039(-58)
|
Techcombank (Techcombank)
|
27.026(-8)
|
27.238(-8)
|
28.240(-6)
|
VPBank (VPBank)
|
27.114(+11)
|
27.301(+11)
|
27.977(+9)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.989(+4)
|
27.125(+4)
|
28.223(+6)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
27.214(-43)
|
27.323(-43)
|
27.753(-43)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
27.323(+2)
|
27.423(+2)
|
27.7355)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
27.126
|
27.151
|
28.231
|
BIDV (BIDV)
|
27.067(-4)
|
27.140(-4)
|
28.172(-7)
|
Agribank (Agribank)
|
27.131(-51)
|
27.200(-51)
|
27.817(-51)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.979(-43)
|
27.106(-43)
|
27.954(-44)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Tỷ giá ngoại tệ 16/03/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.982,71 (+5)
|
22.997,71 (+3,93)
|
23.175 (+5)
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.489,75 (+0,91)
|
17.612,60 (+0,84)
|
18.096,65 (+0,05)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
18.108,67 (+6,48)
|
18.241,89 (+6,47)
|
18.689,38 (+8,39)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
24.271,04 (+54,69)
|
24.607,73 (+55,30)
|
25.051,46 (+55,42)
|
Euro
|
EUR
|
27.113,32 (-20,07)
|
27.233,85 (-20,04)
|
27.955,96 (-20,21)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
31.384,46 (-69,50)
|
31.600,89 (-71,46)
|
32.303,10 (-69,80)
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.780,28 (+0,59)
|
5.294,66 (+2,396,69)
|
3.042,76 (+0,43)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
207,53 (-0,14)
|
209,11 (-0,09)
|
215,41 (+0,08)
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
16.333,25 (+17,25)
|
14.705,24 (+16,10)
|
16.709,71 (+12,43)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.843,53 (+4,68)
|
16.952,89 (+4,04)
|
17.371,92 (+4,83)
|
Bạc Thái
|
THB
|
703,85 (+1,05)
|
730,01 (-0,05)
|
779,70 (-0,04)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.993,58 (+0,96)
|
3.356,76 (+1,71)
|
3.533,43 (+1,57)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.646,01 (-3,26)
|
3.815,91 (-3,32)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
313,21 (+0,45)
|
325,94 (+0,96)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,48 (+0,03)
|
19,62 (+0,09)
|
22,18 (+0,03
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76.314,06 (+176,65)
|
79.308,79 (+183,59)
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.257,50 (+9,30)
|
5.493,18 (+4,03)
|
5.744,40 (+5,59)
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.636,05 (-5,26)
|
2.788,81 (-6,59)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
297,89 (+2,31)
|
375,36 (+2,95)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.138,08
|
6.378,96
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.568,71 (-2,77)
|
2.789,47 (-3,60)
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,20
|
2,62
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
740,30 (+0,43)
|
805
|
870,23 (+0,24)
|
|
XAU
|
5.532,000 (+10.000)
|
5.520,000 (+10.000)
|
5.588,000 (+10.000)
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,66 (-0,01)
|
5,73 (-0,01)
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
474
|
498
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1.066
|
1.108
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1.357
|
1.411 (+1)
|