Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ
Báo cáo tháng 1/2007
Đơn vị tính: triệu kiện (480 lb/kiện)
 
Dự trữ đầu vụ
Sản lượng
Nhập khẩu
Tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2007/08 (dự báo)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
60,76
118,25
41,16
128,02
40,88
54,75
Mỹ
 9,48
 19,03
 0,02
4,60
16,00
 7,90
Các nước khác
51,29
 99,22
41,14
123,42
24,88
46,85
Những nước XK chính
19,85
 47,78
 2,00
 28,61
21,46
19,75
 Trung Á
 2,21
8,35
 0,30
1,70
 6,94
 2,22
Khu vực đồng Franc châu Phi
 1,13
2,78
 3/
0,19
 2,94
 0,77
Bán cầu Nam
 7,97
9,08
 0,75
5,72
 4,50
 7,77
Ôxtrâylia
 1,18
0,60
 3/
0,05
 1,40
 0,40
 Brazil
 5,68
7,00
 0,35
4,50
 2,50
 6,18
Ấn Độ
7,06
 25,00
 0,40
 19,20
 5,80
 7,46
Những nước NK chính
29,44
 48,41
36,57
 90,31
 2,16
25,27
 Mexico
 1,03
0,65
 1,50
2,00
 0,18
 0,98
Trung Quốc
18,71
 34,50
14,00
 55,00
 0,08
15,64
 EU-25
 0,83
1,59
 1,85
2,14
 1,43
 0,65
Nga
 0,22
3/
 1,43
1,43
 0,00
 0,22
Thổ Nhĩ Kỳ
 2,06
3,30
 3,75
7,20
 0,20
 1,71
 Pakistan
 4,33
8,20
 3,50
 12,00
 0,15
 3,85
 Indonesia
0,35
0,03
 2,25
2,20
 0,02
 0,36
 Thái Lan
 0,40
0,02
 1,90
1,90
 0,00
 0,39
 Bangladesh
 0,52
0,07
 2,45
2,50
 0,00
 0,54
 

Nguồn: Bộ nông nghiệp Mỹ