Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
84,46
85,29
84,40
84,64
84,66
83,97
84,83
83,97
84,40
84,18
83,62
84,39
83,62
83,98
83,92
-
79,75
79,75
79,75
79,52
78,00
78,70
78,00
78,43
78,02
78,87
78,96
78,87
78,96
78,52
-
79,36
79,36
79,36
78,70
-
79,21
79,21
79,21
78,60
-
79,06
79,06
79,06
78,47
78,00
78,81
78,00
78,81
78,00
-
78,77
78,77
78,77
77,96
-
78,77
78,77
78,77
77,96
-
78,77
78,77
78,77
77,96
-
78,77
78,77
78,77
77,96
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Vinanet

Nguồn: Internet