Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
82,93
83,80
82,66
83,63
82,94
82,91
83,74
82,70
83,61
82,93
82,81
83,65
82,66
83,48
82,92
-
79,56
79,56
79,56
79,08
77,70
78,56
77,46
78,56
78,16
-
79,31
79,31
79,31
78,91
-
79,62
79,62
79,62
79,24
-
79,41
79,41
79,41
79,02
-
79,19
79,19
79,19
78,80
-
78,86
78,86
78,86
78,47
-
78,82
78,82
78,82
78,43
-
78,82
78,82
78,82
78,43
-
78,82
78,82
78,82
78,43
-
78,82
78,82
78,82
78,43
-
78,82
78,82
78,82
78,43
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet