Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
83,23
84,63
82,73
82,81
83,14
83,22
84,60
82,77
82,81
83,22
83,11
84,10
82,65
82,67
83,08
-
78,48
78,48
78,48
78,70
77,51
78,61
77,34
77,46
77,48
79,00
79,00
77,97
78,19
78,23
-
78,56
78,56
78,56
78,60
-
78,64
78,64
78,64
78,68
-
78,38
78,38
78,38
78,42
-
78,00
78,00
78,00
78,04
-
77,96
77,96
77,96
78,00
-
77,96
77,96
77,96
78,00
-
77,96
77,96
77,96
78,00
-
77,96
77,96
77,96
78,00
-
77,96
77,96
77,96
78,00
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet