Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Cash
-
-
-
83,08 *
-
-
-
-
81,95 *
81,95
83,34
83,56
83,30
83,44
83,20
84,08
84,22
84,08
84,12
83,98
84,40
84,41
84,40
84,40
84,17
-
-
-
84,04 *
84,04
-
-
-
80,04 *
80,04
-
-
-
79,11 *
79,11
-
-
-
79,46 *
79,46
-
-
-
79,40 *
79,40
-
-
-
79,34 *
79,34
-
-
-
79,34 *
79,34
-
-
-
79,34 *
79,34
-
-
-
79,34 *
79,34
-
-
-
79,34 *
79,34
-
-
-
79,34 *
79,34
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet