Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Cash
-
-
-
83,08 *
-
83,27
83,37
83,17
83,32
83,17
84,20
84,20
84,09
84,09
84,01
-
-
-
84,31 *
84,31
-
-
-
84,19 *
84,19
-
-
-
80,19 *
80,19
-
-
-
79,31 *
79,31
-
-
-
79,56 *
79,56
-
-
-
79,50 *
79,50
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
79,44 *
79,44
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet