Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
80,67
82,93
80,58
82,49
80,69
80,97
82,63
80,95
82,35
80,97
80,66
81,79
80,50
81,66
80,64
-
78,43
78,43
78,43
77,95
76,75
76,89
76,00
76,69
76,75
-
77,64
77,64
77,64
76,95
-
77,54
77,54
77,54
76,85
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
77,44
77,44
77,44
76,75
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet