Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
82,49
83,39
82,36
82,89
83,18
82,12
83,10
82,12
82,62
82,81
82,60
83,04
82,51
82,62
82,71
-
78,62
78,62
78,62
78,58
77,20
77,50
77,00
77,50
77,32
-
78,02
78,02
78,02
77,82
-
78,27
78,27
78,27
78,04
-
78,25
78,25
78,25
77,99
-
78,15
78,15
78,15
77,91
-
77,85
77,85
77,85
77,85
-
77,82
77,82
77,82
77,85
-
77,82
77,82
77,82
77,85
-
77,82
77,82
77,82
77,85
-
77,82
77,82
77,82
77,85
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Vinanet

Nguồn: Internet