Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
84,12
85,07
83,80
84,66
84,12
83,68
84,57
83,42
84,18
83,70
83,46
84,14
83,21
83,92
83,42
-
79,52
79,52
79,52
79,22
77,66
78,24
77,32
78,02
77,91
78,06
78,52
78,06
78,52
78,42
-
78,70
78,70
78,70
78,62
-
78,60
78,60
78,60
78,56
-
78,47
78,47
78,47
78,45
-
78,00
78,00
78,00
78,00
-
77,96
77,96
77,96
77,96
-
77,96
77,96
77,96
77,96
-
77,96
77,96
77,96
77,96
-
77,96
77,96
77,96
77,96
-
-
-
59,48 *
-
-
-
-
58,10 *
-
-
-
-
81,68 *
-
-
-
-
67,88 *
-
-
-
-
66,25 *
-
-
-
-
50,34 *
-
-
-
-
42,19 *
-
-
-
-
40,01 *
-
-
-
-
57,29 *
-
-
-
-
57,03 *
-
-
-
-
62,91 *
-
-
-
-
70,30 *
-
-
-
-
79,73 *
-
-
-
-
78,25 *
-
-
-
-
81,85 *
-
-
-
-
83,55 *
-
-
-
-
106,66 *
-
-
-
-
109,87 *
-
-
-
-
138,00 *
-
-
-
-
118,90 *
-
-
-
-
205,99 *
-
-
-
-
153,80 *
-
-
-
-
136,20 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
101,48 *
-
-
-
-
90,12 *
-
-
-
-
91,60 *
-
-
-
-
87,76 *
-
-
-
-
89,48 *
-
-
-
-
84,51 *
-
-
-
-
70,84 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
70,49 *
-
-
-
-
82,46 *
-
-
-
-
72,24 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet