Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
60,70
60,75
59,51
59,73
60,76
61,33
61,34
60,17
60,42
61,35
62,14
62,14
61,15
61,42
62,29
-
62,28
62,28
62,28
63,24
64,40
64,40
63,30
63,48
64,45
-
64,53
64,53
64,53
65,50
-
65,17
65,17
65,17
65,99
-
65,76
65,76
65,76
66,58
-
65,85
65,85
65,85
66,67
-
64,75
64,75
64,75
65,57
-
65,31
65,31
65,31
66,13
-
66,27
66,27
66,27
67,09
-
66,29
66,29
66,29
67,11
-
66,29
66,29
66,29
67,11
-
66,29
66,29
66,29
67,11

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet