Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
87,00
88,44
87,00
88,12
86,98
77,75
77,75
77,75
77,75
77,75
77,75
77,90
77,49
77,65
77,75
-
-
-
78,88
78,88
-
-
-
79,49
79,49
-
-
-
80,06
80,06
-
-
-
79,57
79,57
79,10
79,10
79,10
79,10
79,01
-
-
-
79,11
79,11
-
-
-
79,74
79,74
-
-
-
80,43
80,43
-
-
-
79,79
79,79
-
-
-
78,93
78,93
-
-
-
79,15
79,15
-
-
-
80,07
80,07
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts