Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
91,10
91,15
90,70
90,85
91,15
-
-
-
77,20
77,20
77,19
77,28
77,00
77,00
77,19
78,20
78,20
78,10
78,10
78,22
79,05
79,05
79,05
79,05
79,13
-
-
-
79,91
79,91
-
-
-
79,23
79,23
-
-
-
78,93
78,93
-
-
-
79,02
79,02
-
-
-
79,76
79,76
-
-
-
80,48
80,48
-
-
-
79,89
79,89
-
-
-
78,95
78,95
-
-
-
79,21
79,21
-
-
-
80,16
80,16
-
-
-
59,48
-
-
-
-
58,10
-
-
-
-
81,68
-
-
-
-
67,88
-
-
-
-
66,25
-
-
-
-
50,34
-
-
-
-
42,19
-
-
-
-
40,01
-
-
-
-
57,29
-
-
-
-
57,03
-
-
-
-
62,91
-
-
-
-
70,30
-
-
-
-
79,73
-
-
-
-
78,25
-
-
-
-
81,85
-
-
-
-
83,55
-
-
-
-
106,66
-
-
-
-
109,87
-
-
-
-
138,00
-
-
-
-
118,90
-
-
-
-
205,99
-
-
-
-
153,80
-
-
-
-
136,20
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
101,48
-
-
-
-
90,12
-
-
-
-
91,60
-
-
-
-
87,76
-
-
-
-
89,48
-
-
-
-
84,51
-
-
-
-
70,84
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
70,49
-
-
-
-
82,46
-
-
-
-
72,24
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts